Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MGA SEK
coinmill.com
5000 12.05
10,000 24.11
20,000 48.21
50,000 120.53
100,000 241.05
200,000 482.10
500,000 1205.26
1,000,000 2410.51
2,000,000 4821.03
5,000,000 12,052.57
10,000,000 24,105.13
20,000,000 48,210.26
50,000,000 120,525.66
100,000,000 241,051.32
200,000,000 482,102.65
500,000,000 1,205,256.62
1,000,000,000 2,410,513.24
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MGA
coinmill.com
10.00 4148
20.00 8297
50.00 20,742
100.00 41,485
200.00 82,970
500.00 207,425
1000.00 414,849
2000.00 829,699
5000.00 2,074,247
10,000.00 4,148,494
20,000.00 8,296,988
50,000.00 20,742,471
100,000.00 41,484,941
200,000.00 82,969,882
500,000.00 207,424,706
1,000,000.00 414,849,412
2,000,000.00 829,698,824
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ