Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MGA UYU
coinmill.com
5000 43.7
10,000 87.4
20,000 174.9
50,000 437.2
100,000 874.4
200,000 1748.7
500,000 4371.9
1,000,000 8743.7
2,000,000 17,487.5
5,000,000 43,718.7
10,000,000 87,437.3
20,000,000 174,874.6
50,000,000 437,186.6
100,000,000 874,373.2
200,000,000 1,748,746.3
500,000,000 4,371,865.8
1,000,000,000 8,743,731.5
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UYU MGA
coinmill.com
20.0 2287
50.0 5718
100.0 11,437
200.0 22,874
500.0 57,184
1000.0 114,368
2000.0 228,735
5000.0 571,838
10,000.0 1,143,676
20,000.0 2,287,353
50,000.0 5,718,382
100,000.0 11,436,765
200,000.0 22,873,529
500,000.0 57,183,824
1,000,000.0 114,367,647
2,000,000.0 228,735,294
5,000,000.0 571,838,235
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ