Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Ariary và Verge được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Ariary. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Verge trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Verges hoặc Malagasy Ariary để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ariary Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The Verge là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGA có thể được viết MGA. Ký hiệu XVG có thể được viết XVG. Tỷ giá hối đoái Ariary Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Verge cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGA có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XVG có 15 chữ số có nghĩa.


MGA XVG
coinmill.com
5000 187.91
10,000 375.82
20,000 751.65
50,000 1879.12
100,000 3758.23
200,000 7516.46
500,000 18,791.16
1,000,000 37,582.32
2,000,000 75,164.63
5,000,000 187,911.58
10,000,000 375,823.15
20,000,000 751,646.31
50,000,000 1,879,115.77
100,000,000 3,758,231.54
200,000,000 7,516,463.09
500,000,000 18,791,157.72
1,000,000,000 37,582,315.44
MGA tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XVG MGA
coinmill.com
100.00 2661
200.00 5322
500.00 13,304
1000.00 26,608
2000.00 53,217
5000.00 133,041
10,000.00 266,083
20,000.00 532,165
50,000.00 1,330,413
100,000.00 2,660,826
200,000.00 5,321,652
500,000.00 13,304,130
1,000,000.00 26,608,259
2,000,000.00 53,216,519
5,000,000.00 133,041,297
10,000,000.00 266,082,594
20,000,000.00 532,165,189
XVG tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ