Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Rian Ả-Rập-Xê-Út (SAR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MGF SAR
coinmill.com
20,000 3
50,000 8
100,000 17
200,000 34
500,000 84
1,000,000 169
2,000,000 338
5,000,000 844
10,000,000 1688
20,000,000 3376
50,000,000 8439
100,000,000 16,879
200,000,000 33,758
500,000,000 84,395
1,000,000,000 168,790
2,000,000,000 337,580
5,000,000,000 843,949
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MGF
coinmill.com
2 11,850
5 29,600
10 59,250
20 118,500
50 296,250
100 592,450
200 1,184,900
500 2,962,250
1000 5,924,550
2000 11,849,050
5000 29,622,650
10,000 59,245,300
20,000 118,490,600
50,000 296,226,450
100,000 592,452,950
200,000 1,184,905,900
500,000 2,962,264,700
SAR tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ