Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và NEM (XEM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MGF XEM
coinmill.com
20,000 24.470
50,000 61.175
100,000 122.351
200,000 244.701
500,000 611.753
1,000,000 1223.505
2,000,000 2447.010
5,000,000 6117.526
10,000,000 12,235.052
20,000,000 24,470.103
50,000,000 61,175.258
100,000,000 122,350.516
200,000,000 244,701.031
500,000,000 611,752.578
1,000,000,000 1,223,505.156
2,000,000,000 2,447,010.312
5,000,000,000 6,117,525.779
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MGF
coinmill.com
20.000 16,350
50.000 40,850
100.000 81,750
200.000 163,450
500.000 408,650
1000.000 817,300
2000.000 1,634,650
5000.000 4,086,600
10,000.000 8,173,250
20,000.000 16,346,500
50,000.000 40,866,200
100,000.000 81,732,400
200,000.000 163,464,800
500,000.000 408,661,950
1,000,000.000 817,323,900
2,000,000.000 1,634,647,800
5,000,000.000 4,086,619,500
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ