Malagasy Franc (MGF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Ariary Malagasy (MGA) vào ngày 01 Tháng Một 2005.
Một MGA tương đương 5 MGF.

Malagasy Ariary (MGA) và Tây Phi CFA (XOF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Malagasy Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Malagasy Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Malagasy Francs để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Malagasy là tiền tệ Madagascar (MG, Mục tiêu Phát triển Thiên niên kỷ). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MGF có thể được viết FMG. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Malagasy được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Malagasy cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MGF có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MGF XOF
coinmill.com
20,000 545
50,000 1361
100,000 2723
200,000 5445
500,000 13,614
1,000,000 27,227
2,000,000 54,454
5,000,000 136,135
10,000,000 272,270
20,000,000 544,540
50,000,000 1,361,350
100,000,000 2,722,701
200,000,000 5,445,402
500,000,000 13,613,505
1,000,000,000 27,227,009
2,000,000,000 54,454,018
5,000,000,000 136,135,046
MGF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MGF
coinmill.com
500 18,350
1000 36,750
2000 73,450
5000 183,650
10,000 367,300
20,000 734,550
50,000 1,836,400
100,000 3,672,800
200,000 7,345,650
500,000 18,364,100
1,000,000 36,728,250
2,000,000 73,456,450
5,000,000 183,641,200
10,000,000 367,282,350
20,000,000 734,564,700
50,000,000 1,836,411,750
100,000,000 3,672,823,550
XOF tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ