Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA NLG
coinmill.com
5.0000 1.5
10.0000 3.0
20.0000 6.0
50.0000 15.5
100.0000 31.0
200.0000 62.5
500.0000 156.0
1000.0000 312.0
2000.0000 624.5
5000.0000 1560.5
10,000.0000 3121.5
20,000.0000 6243.0
50,000.0000 15,607.0
100,000.0000 31,214.0
200,000.0000 62,427.5
500,000.0000 156,069.0
1,000,000.0000 312,137.5
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
NLG MIOTA
coinmill.com
2.0 6.4074
5.0 16.0186
10.0 32.0371
20.0 64.0743
50.0 160.1857
100.0 320.3715
200.0 640.7430
500.0 1601.8574
1000.0 3203.7148
2000.0 6407.4297
5000.0 16,018.5741
10,000.0 32,037.1483
20,000.0 64,074.2966
50,000.0 160,185.7414
100,000.0 320,371.4828
200,000.0 640,742.9657
500,000.0 1,601,857.4141
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ