Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và IOTA (MIOTA) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi IOTA và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của IOTA. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc IOTAs để chuyển đổi loại tiền tệ.

The IOTA là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MIOTA có thể được viết MIOTA. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the IOTA cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MIOTA có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MIOTA XEU
coinmill.com
5.0000 0.71
10.0000 1.42
20.0000 2.83
50.0000 7.08
100.0000 14.16
200.0000 28.33
500.0000 70.82
1000.0000 141.64
2000.0000 283.28
5000.0000 708.21
10,000.0000 1416.42
20,000.0000 2832.84
50,000.0000 7082.09
100,000.0000 14,164.19
200,000.0000 28,328.38
500,000.0000 70,820.95
1,000,000.0000 141,641.89
MIOTA tỷ lệ
4 tháng Mười 2023
XEU MIOTA
coinmill.com
0.50 3.5300
1.00 7.0601
2.00 14.1201
5.00 35.3003
10.00 70.6006
20.00 141.2012
50.00 353.0029
100.00 706.0058
200.00 1412.0116
500.00 3530.0291
1000.00 7060.0582
2000.00 14,120.1164
5000.00 35,300.2909
10,000.00 70,600.5818
20,000.00 141,201.1637
50,000.00 353,002.9092
100,000.00 706,005.8184
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ