Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Macedonia Denar và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Macedonia Denar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Macedonia Denars để chuyển đổi loại tiền tệ.

Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


MKD XEM
coinmill.com
50.0 22.461
100.0 44.923
200.0 89.846
500.0 224.615
1000.0 449.229
2000.0 898.459
5000.0 2246.146
10,000.0 4492.293
20,000.0 8984.586
50,000.0 22,461.464
100,000.0 44,922.929
200,000.0 89,845.858
500,000.0 224,614.645
1,000,000.0 449,229.289
2,000,000.0 898,458.578
5,000,000.0 2,246,146.445
10,000,000.0 4,492,292.891
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MKD
coinmill.com
20.000 44.5
50.000 111.5
100.000 222.5
200.000 445.0
500.000 1113.0
1000.000 2226.0
2000.000 4452.0
5000.000 11,130.0
10,000.000 22,260.5
20,000.000 44,520.5
50,000.000 111,301.5
100,000.000 222,603.5
200,000.000 445,207.0
500,000.000 1,113,017.5
1,000,000.000 2,226,034.5
2,000,000.000 4,452,069.5
5,000,000.000 11,130,173.5
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ