Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MKR NLG
coinmill.com
0.0002000 1.0
0.0005000 3.0
0.0010000 5.5
0.0020000 11.5
0.0050000 28.5
0.0100000 57.0
0.0200000 114.5
0.0500000 286.0
0.1000000 571.5
0.2000000 1143.0
0.5000000 2857.5
1.0000000 5715.5
2.0000000 11,430.5
5.0000000 28,576.5
10.0000000 57,153.0
20.0000000 114,306.0
50.0000000 285,765.5
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
NLG MKR
coinmill.com
2.0 0.0003499
5.0 0.0008748
10.0 0.0017497
20.0 0.0034994
50.0 0.0087484
100.0 0.0174969
200.0 0.0349937
500.0 0.0874844
1000.0 0.1749687
2000.0 0.3499375
5000.0 0.8748437
10,000.0 1.7496873
20,000.0 3.4993747
50,000.0 8.7484366
100,000.0 17.4968733
200,000.0 34.9937466
500,000.0 87.4843664
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ