Tiếng Slovak koruna (SKK) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2009.
Một EUR tương đương 30,1260 SKK.

Euro (EUR) và Maker (MKR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maker và Cuaron Xlôvác được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maker. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Xlôvác trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Slovak Koruny hoặc Makers để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Maker là tiền tệ không có nước. Koruna Tiếng Slovak là tiền tệ Xlô-va-ki-a (Cộng hòa Slovak, SK, SVK). Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Ký hiệu SKK có thể được viết Sk. Koruna Tiếng Slovak được chia thành 100 halierov. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Koruna Tiếng Slovak cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MKR có 15 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SKK có 6 chữ số có nghĩa.


MKR SKK
coinmill.com
0.0002000 15.5
0.0005000 39.0
0.0010000 78.0
0.0020000 156.5
0.0050000 390.5
0.0100000 781.5
0.0200000 1562.5
0.0500000 3906.5
0.1000000 7813.0
0.2000000 15,626.5
0.5000000 39,066.0
1.0000000 78,131.5
2.0000000 156,263.5
5.0000000 390,658.5
10.0000000 781,317.0
20.0000000 1,562,633.5
50.0000000 3,906,584.0
MKR tỷ lệ
26 tháng Năm 2024
SKK MKR
coinmill.com
20.0 0.0002560
50.0 0.0006399
100.0 0.0012799
200.0 0.0025598
500.0 0.0063995
1000.0 0.0127989
2000.0 0.0255978
5000.0 0.0639945
10,000.0 0.1279891
20,000.0 0.2559781
50,000.0 0.6399453
100,000.0 1.2798906
200,000.0 2.5597812
500,000.0 6.3994530
1,000,000.0 12.7989060
2,000,000.0 25.5978119
5,000,000.0 63.9945298
SKK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ