Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan (NLG) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 2,20371 NLG.

Euro (EUR) và Kyat Myanmar (MMK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Hà Lan tiền tệ ở hòa lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Hà Lan tiền tệ ở hòa lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hà Lan guilders hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan là tiền tệ Hà Lan (NL, NLD). Tiền tệ ở hòa lan Hà Lan còn được gọi là Gulden Hà Lan. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái tiền tệ ở hòa lan Hà Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NLG có 6 chữ số có nghĩa.


MMK NLG
coinmill.com
2000 2.0
5000 5.0
10,000 9.5
20,000 19.5
50,000 48.5
100,000 96.5
200,000 193.5
500,000 483.5
1,000,000 967.5
2,000,000 1935.0
5,000,000 4837.5
10,000,000 9675.0
20,000,000 19,350.0
50,000,000 48,374.5
100,000,000 96,749.0
200,000,000 193,497.5
500,000,000 483,744.0
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NLG MMK
coinmill.com
2.0 2050
5.0 5150
10.0 10,350
20.0 20,650
50.0 51,700
100.0 103,350
200.0 206,700
500.0 516,800
1000.0 1,033,600
2000.0 2,067,200
5000.0 5,168,000
10,000.0 10,336,050
20,000.0 20,672,100
50,000.0 51,680,250
100,000.0 103,360,500
200,000.0 206,721,000
500,000.0 516,802,450
NLG tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ