Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Krona Thụy Điển được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Thụy Điển trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Thụy Điển kronor hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Krona Thụy Điển là tiền tệ Thụy Điển (SE, SWE). Krona Thụy Điển còn được gọi là Kronas. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu SEK có thể được viết kr, Sk, và Skr. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Krona Thụy Điển được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona Thụy Điển cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SEK có 6 chữ số có nghĩa.


MMK SEK
coinmill.com
2000 10.20
5000 25.50
10,000 50.99
20,000 101.98
50,000 254.96
100,000 509.92
200,000 1019.85
500,000 2549.61
1,000,000 5099.23
2,000,000 10,198.46
5,000,000 25,496.14
10,000,000 50,992.28
20,000,000 101,984.56
50,000,000 254,961.40
100,000,000 509,922.81
200,000,000 1,019,845.61
500,000,000 2,549,614.03
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SEK MMK
coinmill.com
10.00 1950
20.00 3900
50.00 9800
100.00 19,600
200.00 39,200
500.00 98,050
1000.00 196,100
2000.00 392,200
5000.00 980,550
10,000.00 1,961,100
20,000.00 3,922,150
50,000.00 9,805,400
100,000.00 19,610,800
200,000.00 39,221,600
500,000.00 98,054,050
1,000,000.00 196,108,100
2,000,000.00 392,216,250
SEK tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ