Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Kyat Myanmar và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Kyat Myanmar . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Myanmar Kyats để chuyển đổi loại tiền tệ.

Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


MMK XOF
coinmill.com
2000 576
5000 1440
10,000 2880
20,000 5759
50,000 14,399
100,000 28,797
200,000 57,594
500,000 143,985
1,000,000 287,970
2,000,000 575,940
5,000,000 1,439,851
10,000,000 2,879,701
20,000,000 5,759,403
50,000,000 14,398,507
100,000,000 28,797,015
200,000,000 57,594,030
500,000,000 143,985,074
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF MMK
coinmill.com
500 1750
1000 3450
2000 6950
5000 17,350
10,000 34,750
20,000 69,450
50,000 173,650
100,000 347,250
200,000 694,500
500,000 1,736,300
1,000,000 3,472,600
2,000,000 6,945,150
5,000,000 17,362,900
10,000,000 34,725,800
20,000,000 69,451,650
50,000,000 173,629,100
100,000,000 347,258,200
XOF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ