Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


MNC NZD
coinmill.com
50.000 0.90
100.000 1.90
200.000 3.70
500.000 9.30
1000.000 18.70
2000.000 37.40
5000.000 93.40
10,000.000 186.90
20,000.000 373.70
50,000.000 934.30
100,000.000 1868.70
200,000.000 3737.40
500,000.000 9343.40
1,000,000.000 18,686.80
2,000,000.000 37,373.70
5,000,000.000 93,434.10
10,000,000.000 186,868.30
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
NZD MNC
coinmill.com
1.00 53.514
2.00 107.027
5.00 267.568
10.00 535.136
20.00 1070.273
50.00 2675.681
100.00 5351.363
200.00 10,702.726
500.00 26,756.814
1000.00 53,513.629
2000.00 107,027.257
5000.00 267,568.144
10,000.00 535,136.287
20,000.00 1,070,272.574
50,000.00 2,675,681.436
100,000.00 5,351,362.871
200,000.00 10,702,725.743
NZD tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ