Escudo Bồ Đào Nha (PTE) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR là tương đương với 200,482 PTE.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Bồ Đào Nha Escudo được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bồ Đào Nha Escudo trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bồ Đào Nha Escudos hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Escudo Bồ Đào Nha là tiền tệ Bồ Đào Nha (PT, PRT). Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Escudo Bồ Đào Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PTE có 6 chữ số có nghĩa.


MNC PTE
coinmill.com
50.000 105.60
100.000 211.15
200.000 422.35
500.000 1055.85
1000.000 2111.65
2000.000 4223.35
5000.000 10,558.30
10,000.000 21,116.65
20,000.000 42,233.30
50,000.000 105,583.25
100,000.000 211,166.45
200,000.000 422,332.95
500,000.000 1,055,832.35
1,000,000.000 2,111,664.65
2,000,000.000 4,223,329.35
5,000,000.000 10,558,323.35
10,000,000.000 21,116,646.70
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
PTE MNC
coinmill.com
100.00 47.356
200.00 94.712
500.00 236.780
1000.00 473.560
2000.00 947.120
5000.00 2367.800
10,000.00 4735.600
20,000.00 9471.201
50,000.00 23,678.002
100,000.00 47,356.004
200,000.00 94,712.007
500,000.00 236,780.019
1,000,000.00 473,560.037
2,000,000.00 947,120.075
5,000,000.00 2,367,800.187
10,000,000.00 4,735,600.374
20,000,000.00 9,471,200.748
PTE tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ