Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Mincoin (MNC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mincoin và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mincoin. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Mincoins để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


MNC XEU
coinmill.com
50.000 0.53
100.000 1.05
200.000 2.11
500.000 5.27
1000.000 10.53
2000.000 21.07
5000.000 52.66
10,000.000 105.33
20,000.000 210.66
50,000.000 526.65
100,000.000 1053.29
200,000.000 2106.59
500,000.000 5266.47
1,000,000.000 10,532.93
2,000,000.000 21,065.86
5,000,000.000 52,664.65
10,000,000.000 105,329.31
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020
XEU MNC
coinmill.com
0.50 47.470
1.00 94.940
2.00 189.881
5.00 474.702
10.00 949.403
20.00 1898.807
50.00 4747.017
100.00 9494.034
200.00 18,988.068
500.00 47,470.169
1000.00 94,940.338
2000.00 189,880.676
5000.00 474,701.691
10,000.00 949,403.381
20,000.00 1,898,806.762
50,000.00 4,747,016.906
100,000.00 9,494,033.811
XEU tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ