Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


MNT MXN
coinmill.com
2000 9.45
5000 23.60
10,000 47.15
20,000 94.30
50,000 235.75
100,000 471.55
200,000 943.05
500,000 2357.65
1,000,000 4715.30
2,000,000 9430.55
5,000,000 23,576.45
10,000,000 47,152.85
20,000,000 94,305.70
50,000,000 235,764.30
100,000,000 471,528.55
200,000,000 943,057.10
500,000,000 2,357,642.80
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXN MNT
coinmill.com
10.00 2121
20.00 4242
50.00 10,604
100.00 21,208
200.00 42,415
500.00 106,038
1000.00 212,076
2000.00 424,152
5000.00 1,060,381
10,000.00 2,120,762
20,000.00 4,241,525
50,000.00 10,603,812
100,000.00 21,207,623
200,000.00 42,415,247
500,000.00 106,038,117
1,000,000.00 212,076,233
2,000,000.00 424,152,467
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ