Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa.


MNT NOK
coinmill.com
2000 6.0
5000 15.0
10,000 30.5
20,000 61.0
50,000 152.5
100,000 304.5
200,000 609.5
500,000 1523.5
1,000,000 3047.0
2,000,000 6094.5
5,000,000 15,236.0
10,000,000 30,472.5
20,000,000 60,944.5
50,000,000 152,361.5
100,000,000 304,723.0
200,000,000 609,446.0
500,000,000 1,523,615.0
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
NOK MNT
coinmill.com
10.0 3282
20.0 6563
50.0 16,408
100.0 32,817
200.0 65,633
500.0 164,083
1000.0 328,167
2000.0 656,334
5000.0 1,640,835
10,000.0 3,281,669
20,000.0 6,563,338
50,000.0 16,408,346
100,000.0 32,816,692
200,000.0 65,633,385
500,000.0 164,083,462
1,000,000.0 328,166,925
2,000,000.0 656,333,850
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ