Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT OMR
coinmill.com
2000 0.215
5000 0.540
10,000 1.085
20,000 2.170
50,000 5.420
100,000 10.840
200,000 21.680
500,000 54.195
1,000,000 108.395
2,000,000 216.785
5,000,000 541.965
10,000,000 1083.935
20,000,000 2167.870
50,000,000 5419.675
100,000,000 10,839.345
200,000,000 21,678.690
500,000,000 54,196.730
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
OMR MNT
coinmill.com
0.200 1845
0.500 4613
1.000 9226
2.000 18,451
5.000 46,128
10.000 92,256
20.000 184,513
50.000 461,282
100.000 922,565
200.000 1,845,130
500.000 4,612,824
1000.000 9,225,649
2000.000 18,451,298
5000.000 46,128,245
10,000.000 92,256,490
20,000.000 184,512,979
50,000.000 461,282,448
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ