Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Tugrik Mông Cổ (MNT) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT RUR
coinmill.com
2000 50,580
5000 126,440
10,000 252,880
20,000 505,770
50,000 1,264,420
100,000 2,528,850
200,000 5,057,690
500,000 12,644,230
1,000,000 25,288,460
2,000,000 50,576,920
5,000,000 126,442,310
10,000,000 252,884,620
20,000,000 505,769,230
50,000,000 1,264,423,080
100,000,000 2,528,846,150
200,000,000 5,057,692,310
500,000,000 12,644,230,770
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR MNT
coinmill.com
50,000 1977
100,000 3954
200,000 7909
500,000 19,772
1,000,000 39,544
2,000,000 79,087
5,000,000 197,719
10,000,000 395,437
20,000,000 790,875
50,000,000 1,977,186
100,000,000 3,954,373
200,000,000 7,908,745
500,000,000 19,771,863
1,000,000,000 39,543,726
2,000,000,000 79,087,452
5,000,000,000 197,718,631
10,000,000,000 395,437,262
RUR tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ