Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MNT SAR
coinmill.com
2000 2
5000 5
10,000 11
20,000 21
50,000 53
100,000 106
200,000 211
500,000 529
1,000,000 1057
2,000,000 2114
5,000,000 5286
10,000,000 10,572
20,000,000 21,143
50,000,000 52,858
100,000,000 105,715
200,000,000 211,431
500,000,000 528,576
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR MNT
coinmill.com
2 1892
5 4730
10 9459
20 18,919
50 47,297
100 94,594
200 189,187
500 472,969
1000 945,937
2000 1,891,874
5000 4,729,686
10,000 9,459,372
20,000 18,918,744
50,000 47,296,860
100,000 94,593,719
200,000 189,187,438
500,000 472,968,596
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ