Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ và Peso Uruguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tugrik Mông Cổ . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Peso Uruguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uruguay peso hoặc Mông Cổ Tugriks để chuyển đổi loại tiền tệ.

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Peso Uruguay là tiền tệ Uruguay (UY, URY). Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Ký hiệu UYU có thể được viết $U. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Peso Uruguay được chia thành 100 centesimos. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái peso Uruguay cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UYU có 6 chữ số có nghĩa.


MNT UYU
coinmill.com
2000 21.9
5000 54.8
10,000 109.6
20,000 219.1
50,000 547.8
100,000 1095.7
200,000 2191.4
500,000 5478.5
1,000,000 10,956.9
2,000,000 21,913.8
5,000,000 54,784.6
10,000,000 109,569.2
20,000,000 219,138.5
50,000,000 547,846.2
100,000,000 1,095,692.4
200,000,000 2,191,384.9
500,000,000 5,478,462.1
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UYU MNT
coinmill.com
20.0 1825
50.0 4563
100.0 9127
200.0 18,253
500.0 45,633
1000.0 91,266
2000.0 182,533
5000.0 456,332
10,000.0 912,665
20,000.0 1,825,330
50,000.0 4,563,324
100,000.0 9,126,649
200,000.0 18,253,298
500,000.0 45,633,244
1,000,000.0 91,266,488
2,000,000.0 182,532,977
5,000,000.0 456,332,441
UYU tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ