Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Pataca Macau và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Pataca Macau. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Macau Patacas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MOP có thể được viết P. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MOP có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


MOP XEM
coinmill.com
5.0 16.062
10.0 32.124
20.0 64.247
50.0 160.618
100.0 321.235
200.0 642.471
500.0 1606.177
1000.0 3212.353
2000.0 6424.707
5000.0 16,061.767
10,000.0 32,123.534
20,000.0 64,247.069
50,000.0 160,617.672
100,000.0 321,235.345
200,000.0 642,470.690
500,000.0 1,606,176.724
1,000,000.0 3,212,353.448
MOP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MOP
coinmill.com
20.000 6.2
50.000 15.6
100.000 31.1
200.000 62.3
500.000 155.6
1000.000 311.3
2000.000 622.6
5000.000 1556.5
10,000.000 3113.0
20,000.000 6226.0
50,000.000 15,564.9
100,000.000 31,129.8
200,000.000 62,259.6
500,000.000 155,649.1
1,000,000.000 311,298.2
2,000,000.000 622,596.5
5,000,000.000 1,556,491.2
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ