Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Omani Rial (OMR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MTL OMR
coinmill.com
0.20 0.195
0.50 0.485
1.00 0.970
2.00 1.940
5.00 4.855
10.00 9.710
20.00 19.425
50.00 48.560
100.00 97.125
200.00 194.245
500.00 485.620
1000.00 971.235
2000.00 1942.470
5000.00 4856.175
10,000.00 9712.355
20,000.00 19,424.710
50,000.00 48,561.770
MTL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
OMR MTL
coinmill.com
0.200 0.21
0.500 0.51
1.000 1.03
2.000 2.06
5.000 5.15
10.000 10.30
20.000 20.59
50.000 51.48
100.000 102.96
200.000 205.92
500.000 514.81
1000.000 1029.62
2000.000 2059.23
5000.000 5148.08
10,000.000 10,296.16
20,000.000 20,592.33
50,000.000 51,480.82
OMR tỷ lệ
22 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ