Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Guarani Paraguay (PYG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu PYG có thể được viết G. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


MTL PYG
coinmill.com
0.20 3660
0.50 9150
1.00 18,299
2.00 36,598
5.00 91,496
10.00 182,992
20.00 365,984
50.00 914,961
100.00 1,829,922
200.00 3,659,845
500.00 9,149,612
1000.00 18,299,223
2000.00 36,598,446
5000.00 91,496,116
10,000.00 182,992,232
20,000.00 365,984,463
50,000.00 914,961,159
MTL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
PYG MTL
coinmill.com
5000 0.27
10,000 0.55
20,000 1.09
50,000 2.73
100,000 5.46
200,000 10.93
500,000 27.32
1,000,000 54.65
2,000,000 109.29
5,000,000 273.24
10,000,000 546.47
20,000,000 1092.94
50,000,000 2732.36
100,000,000 5464.71
200,000,000 10,929.43
500,000,000 27,323.56
1,000,000,000 54,647.13
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ