Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Shilling Uganda (UGX) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


MTL UGX
coinmill.com
0.20 1900
0.50 4750
1.00 9450
2.00 18,950
5.00 47,300
10.00 94,650
20.00 189,300
50.00 473,250
100.00 946,450
200.00 1,892,900
500.00 4,732,300
1000.00 9,464,600
2000.00 18,929,150
5000.00 47,322,900
10,000.00 94,645,850
20,000.00 189,291,650
50,000.00 473,229,150
MTL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
UGX MTL
coinmill.com
2000 0.21
5000 0.53
10,000 1.06
20,000 2.11
50,000 5.28
100,000 10.57
200,000 21.13
500,000 52.83
1,000,000 105.66
2,000,000 211.31
5,000,000 528.29
10,000,000 1056.57
20,000,000 2113.14
50,000,000 5282.85
100,000,000 10,565.71
200,000,000 21,131.41
500,000,000 52,828.53
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ