Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MTL VUV
coinmill.com
0.20 60
0.50 151
1.00 302
2.00 603
5.00 1508
10.00 3017
20.00 6034
50.00 15,085
100.00 30,169
200.00 60,339
500.00 150,847
1000.00 301,693
2000.00 603,387
5000.00 1,508,467
10,000.00 3,016,934
20,000.00 6,033,868
50,000.00 15,084,671
MTL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
VUV MTL
coinmill.com
100 0.33
200 0.66
500 1.66
1000 3.31
2000 6.63
5000 16.57
10,000 33.15
20,000 66.29
50,000 165.73
100,000 331.46
200,000 662.92
500,000 1657.31
1,000,000 3314.62
2,000,000 6629.25
5,000,000 16,573.12
10,000,000 33,146.23
20,000,000 66,292.46
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ