Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Ounce bạc (XAG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tiếng Malta Lira và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tiếng Malta Lira. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Tiếng Malta Liri để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


MTL XAG
coinmill.com
0.20 0.022
0.50 0.055
1.00 0.110
2.00 0.221
5.00 0.552
10.00 1.104
20.00 2.209
50.00 5.521
100.00 11.043
200.00 22.085
500.00 55.213
1000.00 110.427
2000.00 220.853
5000.00 552.133
10,000.00 1104.265
20,000.00 2208.531
50,000.00 5521.326
MTL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
XAG MTL
coinmill.com
0.050 0.45
0.100 0.91
0.200 1.81
0.500 4.53
1.000 9.06
2.000 18.11
5.000 45.28
10.000 90.56
20.000 181.12
50.000 452.79
100.000 905.58
200.000 1811.16
500.000 4527.90
1000.000 9055.79
2000.000 18,111.59
5000.000 45,278.97
10,000.000 90,557.95
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ