Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


MUR MZN
coinmill.com
50.00 69
100.00 138
200.00 275
500.00 688
1000.00 1376
2000.00 2752
5000.00 6880
10,000.00 13,759
20,000.00 27,518
50,000.00 68,796
100,000.00 137,592
200,000.00 275,185
500,000.00 687,962
1,000,000.00 1,375,924
2,000,000.00 2,751,849
5,000,000.00 6,879,622
10,000,000.00 13,759,244
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MZN MUR
coinmill.com
50 36.34
100 72.68
200 145.36
500 363.39
1000 726.78
2000 1453.57
5000 3633.92
10,000 7267.84
20,000 14,535.68
50,000 36,339.21
100,000 72,678.41
200,000 145,356.83
500,000 363,392.07
1,000,000 726,784.13
2,000,000 1,453,568.27
5,000,000 3,633,920.66
10,000,000 7,267,841.33
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ