Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


MUR NVC
coinmill.com
50.00 3.74241
100.00 7.48481
200.00 14.96963
500.00 37.42407
1000.00 74.84814
2000.00 149.69627
5000.00 374.24068
10,000.00 748.48137
20,000.00 1496.96273
50,000.00 3742.40683
100,000.00 7484.81365
200,000.00 14,969.62731
500,000.00 37,424.06827
1,000,000.00 74,848.13653
2,000,000.00 149,696.27307
5,000,000.00 374,240.68266
10,000,000.00 748,481.36533
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NVC MUR
coinmill.com
2.00000 26.72
5.00000 66.80
10.00000 133.60
20.00000 267.21
50.00000 668.02
100.00000 1336.04
200.00000 2672.08
500.00000 6680.19
1000.00000 13,360.39
2000.00000 26,720.77
5000.00000 66,801.93
10,000.00000 133,603.86
20,000.00000 267,207.72
50,000.00000 668,019.30
100,000.00000 1,336,038.61
200,000.00000 2,672,077.21
500,000.00000 6,680,193.03
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ