Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


MUR OMR
coinmill.com
50.00 0.415
100.00 0.835
200.00 1.665
500.00 4.165
1000.00 8.330
2000.00 16.660
5000.00 41.655
10,000.00 83.310
20,000.00 166.625
50,000.00 416.555
100,000.00 833.115
200,000.00 1666.225
500,000.00 4165.565
1,000,000.00 8331.130
2,000,000.00 16,662.255
5,000,000.00 41,655.640
10,000,000.00 83,311.285
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
OMR MUR
coinmill.com
0.200 24.01
0.500 60.02
1.000 120.03
2.000 240.06
5.000 600.16
10.000 1200.32
20.000 2400.64
50.000 6001.59
100.000 12,003.18
200.000 24,006.35
500.000 60,015.88
1000.000 120,031.76
2000.000 240,063.52
5000.000 600,158.79
10,000.000 1,200,317.59
20,000.000 2,400,635.17
50,000.000 6,001,587.93
OMR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ