Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MUR SNT
coinmill.com
50.00 28.884
100.00 57.769
200.00 115.537
500.00 288.843
1000.00 577.687
2000.00 1155.373
5000.00 2888.433
10,000.00 5776.867
20,000.00 11,553.733
50,000.00 28,884.334
100,000.00 57,768.667
200,000.00 115,537.334
500,000.00 288,843.335
1,000,000.00 577,686.671
2,000,000.00 1,155,373.341
5,000,000.00 2,888,433.354
10,000,000.00 5,776,866.707
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
SNT MUR
coinmill.com
20.000 34.62
50.000 86.55
100.000 173.10
200.000 346.21
500.000 865.52
1000.000 1731.04
2000.000 3462.08
5000.000 8655.21
10,000.000 17,310.42
20,000.000 34,620.84
50,000.000 86,552.11
100,000.000 173,104.22
200,000.000 346,208.44
500,000.000 865,521.10
1,000,000.000 1,731,042.19
2,000,000.000 3,462,084.38
5,000,000.000 8,655,210.95
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ