Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


MUR TWD
coinmill.com
50.00 33
100.00 67
200.00 134
500.00 334
1000.00 668
2000.00 1336
5000.00 3339
10,000.00 6678
20,000.00 13,357
50,000.00 33,392
100,000.00 66,784
200,000.00 133,569
500,000.00 333,921
1,000,000.00 667,843
2,000,000.00 1,335,685
5,000,000.00 3,339,214
10,000,000.00 6,678,427
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD MUR
coinmill.com
20 29.95
50 74.87
100 149.74
200 299.47
500 748.68
1000 1497.36
2000 2994.72
5000 7486.79
10,000 14,973.59
20,000 29,947.17
50,000 74,867.93
100,000 149,735.85
200,000 299,471.71
500,000 748,679.27
1,000,000 1,497,358.54
2,000,000 2,994,717.07
5,000,000 7,486,792.68
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ