Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


MUR VUV
coinmill.com
50.00 129
100.00 259
200.00 518
500.00 1294
1000.00 2589
2000.00 5178
5000.00 12,945
10,000.00 25,889
20,000.00 51,778
50,000.00 129,445
100,000.00 258,890
200,000.00 517,780
500,000.00 1,294,450
1,000,000.00 2,588,900
2,000,000.00 5,177,801
5,000,000.00 12,944,502
10,000,000.00 25,889,003
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VUV MUR
coinmill.com
100 38.63
200 77.25
500 193.13
1000 386.26
2000 772.53
5000 1931.32
10,000 3862.64
20,000 7725.29
50,000 19,313.22
100,000 38,626.44
200,000 77,252.88
500,000 193,132.20
1,000,000 386,264.39
2,000,000 772,528.78
5,000,000 1,931,321.95
10,000,000 3,862,643.91
20,000,000 7,725,287.81
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ