Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mauritian Rupee và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mauritian Rupee. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Mauritian Rupees để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rupee Mauritian là tiền tệ Mauritius (MU, MUS). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu MUR có thể được viết Mau Rs. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Rupee Mauritian được chia thành 100 cents. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Rupee Mauritian cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MUR có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


MUR YER
coinmill.com
50.00 271.815
100.00 543.625
200.00 1087.255
500.00 2718.135
1000.00 5436.270
2000.00 10,872.540
5000.00 27,181.345
10,000.00 54,362.695
20,000.00 108,725.390
50,000.00 271,813.475
100,000.00 543,626.945
200,000.00 1,087,253.895
500,000.00 2,718,134.730
1,000,000.00 5,436,269.465
2,000,000.00 10,872,538.930
5,000,000.00 27,181,347.320
10,000,000.00 54,362,694.645
MUR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER MUR
coinmill.com
200.000 36.79
500.000 91.97
1000.000 183.95
2000.000 367.90
5000.000 919.75
10,000.000 1839.50
20,000.000 3678.99
50,000.000 9197.48
100,000.000 18,394.97
200,000.000 36,789.93
500,000.000 91,974.84
1,000,000.000 183,949.67
2,000,000.000 367,899.35
5,000,000.000 919,748.37
10,000,000.000 1,839,496.75
20,000,000.000 3,678,993.50
50,000,000.000 9,197,483.74
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ