Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


MVR SAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 48
500.00 121
1000.00 242
2000.00 485
5000.00 1212
10,000.00 2423
20,000.00 4846
50,000.00 12,116
100,000.00 24,232
200,000.00 48,463
500,000.00 121,158
1,000,000.00 242,317
2,000,000.00 484,634
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SAR MVR
coinmill.com
2 8.25
5 20.63
10 41.27
20 82.54
50 206.34
100 412.68
200 825.37
500 2063.41
1000 4126.83
2000 8253.66
5000 20,634.14
10,000 41,268.28
20,000 82,536.56
50,000 206,341.39
100,000 412,682.78
200,000 825,365.55
500,000 2,063,413.88
SAR tỷ lệ
14 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ