Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


MVR SNT
coinmill.com
10.00 17.306
20.00 34.611
50.00 86.528
100.00 173.055
200.00 346.110
500.00 865.276
1000.00 1730.552
2000.00 3461.105
5000.00 8652.761
10,000.00 17,305.523
20,000.00 34,611.045
50,000.00 86,527.613
100,000.00 173,055.226
200,000.00 346,110.453
500,000.00 865,276.132
1,000,000.00 1,730,552.265
2,000,000.00 3,461,104.530
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT MVR
coinmill.com
20.000 11.56
50.000 28.89
100.000 57.79
200.000 115.57
500.000 288.93
1000.000 577.85
2000.000 1155.70
5000.000 2889.25
10,000.000 5778.50
20,000.000 11,557.00
50,000.000 28,892.51
100,000.000 57,785.02
200,000.000 115,570.04
500,000.000 288,925.11
1,000,000.000 577,850.22
2,000,000.000 1,155,700.43
5,000,000.000 2,889,251.08
SNT tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ