Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Maldives Rufiyaa và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Maldives Rufiyaa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Maldives Rufiyaa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Rufiyaa Maldives là tiền tệ Maldives (MV, MDV). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MVR có thể được viết Rf. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Rufiyaa Maldives được chia thành 100 lari. Tỷ giá hối đoái Rufiyaa Maldives cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MVR có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


MVR XEM
coinmill.com
10.00 16.623
20.00 33.246
50.00 83.115
100.00 166.230
200.00 332.460
500.00 831.150
1000.00 1662.301
2000.00 3324.602
5000.00 8311.505
10,000.00 16,623.010
20,000.00 33,246.019
50,000.00 83,115.049
100,000.00 166,230.097
200,000.00 332,460.194
500,000.00 831,150.486
1,000,000.00 1,662,300.971
2,000,000.00 3,324,601.942
MVR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM MVR
coinmill.com
20.000 12.03
50.000 30.08
100.000 60.16
200.000 120.32
500.000 300.79
1000.000 601.58
2000.000 1203.15
5000.000 3007.88
10,000.000 6015.76
20,000.000 12,031.52
50,000.000 30,078.79
100,000.000 60,157.58
200,000.000 120,315.16
500,000.000 300,787.89
1,000,000.000 601,575.78
2,000,000.000 1,203,151.56
5,000,000.000 3,007,878.89
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ