Metical Mozambique (MZM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Mozambique New Metical (MZN) vào ngày 1 tháng bảy năm 2006.
Một MZN tương đương đến 1000 MZM.

Mexico Peso (MXN) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Old Mexico Peso (MXP) và Old Mozambique Metical (MZM) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Mexico Peso (MXN) và New Mozambique Metical (MZN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Old Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Mozambique Meticais hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Mozambique Old Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu MZM có thể được viết Mt. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Mozambique Old Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique Old Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZM có 4 chữ số có nghĩa.


MXN MZM
coinmill.com
10.00 38,019
20.00 76,038
50.00 190,095
100.00 380,190
200.00 760,380
500.00 1,900,950
1000.00 3,801,899
2000.00 7,603,798
5000.00 19,009,496
10,000.00 38,018,992
20,000.00 76,037,983
50,000.00 190,094,958
100,000.00 380,189,916
200,000.00 760,379,832
500,000.00 1,900,949,580
1,000,000.00 3,801,899,160
2,000,000.00 7,603,798,319
MXN tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
MZM MXN
coinmill.com
50,000 13.15
100,000 26.30
200,000 52.60
500,000 131.50
1,000,000 263.05
2,000,000 526.05
5,000,000 1315.15
10,000,000 2630.25
20,000,000 5260.55
50,000,000 13,151.30
100,000,000 26,302.65
200,000,000 52,605.30
500,000,000 131,513.20
1,000,000,000 263,026.45
2,000,000,000 526,052.90
5,000,000,000 1,315,132.20
10,000,000,000 2,630,264.40
MZM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ