Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Nano (NANO) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Nano được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nano trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nanos hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Nano là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu NANO có thể được viết NANO. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Nano cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Mười một 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NANO có 15 chữ số có nghĩa.


MXN NANO
coinmill.com
10.00 0.12869
20.00 0.25738
50.00 0.64346
100.00 1.28691
200.00 2.57383
500.00 6.43457
1000.00 12.86914
2000.00 25.73829
5000.00 64.34572
10,000.00 128.69144
20,000.00 257.38288
50,000.00 643.45720
100,000.00 1286.91439
200,000.00 2573.82878
500,000.00 6434.57196
1,000,000.00 12,869.14392
2,000,000.00 25,738.28784
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
NANO MXN
coinmill.com
0.20000 15.55
0.50000 38.85
1.00000 77.70
2.00000 155.40
5.00000 388.55
10.00000 777.05
20.00000 1554.10
50.00000 3885.25
100.00000 7770.50
200.00000 15,541.05
500.00000 38,852.60
1000.00000 77,705.25
2000.00000 155,410.50
5000.00000 388,526.25
10,000.00000 777,052.45
20,000.00000 1,554,104.95
50,000.00000 3,885,262.30
NANO tỷ lệ
29 tháng Mười một 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ