Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Augur (REP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Augur được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Augur trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Augurs hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Augur là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu REP có thể được viết REP. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Augur cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tám 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi REP có 15 chữ số có nghĩa.


MXN REP
coinmill.com
10.00 0.36272
20.00 0.72544
50.00 1.81359
100.00 3.62718
200.00 7.25436
500.00 18.13590
1000.00 36.27179
2000.00 72.54359
5000.00 181.35897
10,000.00 362.71793
20,000.00 725.43587
50,000.00 1813.58967
100,000.00 3627.17934
200,000.00 7254.35868
500,000.00 18,135.89671
1,000,000.00 36,271.79342
2,000,000.00 72,543.58685
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
REP MXN
coinmill.com
0.50000 13.80
1.00000 27.55
2.00000 55.15
5.00000 137.85
10.00000 275.70
20.00000 551.40
50.00000 1378.50
100.00000 2756.95
200.00000 5513.95
500.00000 13,784.80
1000.00000 27,569.65
2000.00000 55,139.25
5000.00000 137,848.15
10,000.00000 275,696.30
20,000.00000 551,392.65
50,000.00000 1,378,481.60
100,000.00000 2,756,963.20
REP tỷ lệ
4 tháng Tám 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ