Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


MXN VEN
coinmill.com
10.00 0.3869
20.00 0.7737
50.00 1.9343
100.00 3.8687
200.00 7.7374
500.00 19.3435
1000.00 38.6870
2000.00 77.3740
5000.00 193.4350
10,000.00 386.8699
20,000.00 773.7398
50,000.00 1934.3495
100,000.00 3868.6990
200,000.00 7737.3981
500,000.00 19,343.4952
1,000,000.00 38,686.9904
2,000,000.00 77,373.9807
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
VEN MXN
coinmill.com
0.5000 12.90
1.0000 25.85
2.0000 51.70
5.0000 129.25
10.0000 258.50
20.0000 516.95
50.0000 1292.40
100.0000 2584.85
200.0000 5169.70
500.0000 12,924.25
1000.0000 25,848.50
2000.0000 51,696.95
5000.0000 129,242.40
10,000.0000 258,484.85
20,000.0000 516,969.65
50,000.0000 1,292,424.15
100,000.0000 2,584,848.25
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ