Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Ounce Palladium (XPD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


MXN XPD
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.003
100.00 0.006
200.00 0.013
500.00 0.032
1000.00 0.065
2000.00 0.129
5000.00 0.323
10,000.00 0.646
20,000.00 1.292
50,000.00 3.229
100,000.00 6.458
200,000.00 12.916
500,000.00 32.290
1,000,000.00 64.580
2,000,000.00 129.159
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
XPD MXN
coinmill.com
0.001 15.50
0.002 30.95
0.005 77.40
0.010 154.85
0.020 309.70
0.050 774.25
0.100 1548.50
0.200 3096.95
0.500 7742.40
1.000 15,484.75
2.000 30,969.55
5.000 77,423.80
10.000 154,847.65
20.000 309,695.30
50.000 774,238.25
100.000 1,548,476.50
200.000 3,096,953.00
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ