Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Old Mexico Peso (MXP) và Zcash (ZEC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Peso và Zcash được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Peso. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zcash trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zcash hoặc Mexico Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). The Zcash là tiền tệ không có nước. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Ký hiệu ZEC có thể được viết ZEC. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Zcash cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZEC có 15 chữ số có nghĩa.


MXN ZEC
coinmill.com
10.00 0.025715
20.00 0.051430
50.00 0.128574
100.00 0.257148
200.00 0.514296
500.00 1.285739
1000.00 2.571478
2000.00 5.142956
5000.00 12.857390
10,000.00 25.714780
20,000.00 51.429560
50,000.00 128.573900
100,000.00 257.147800
200,000.00 514.295600
500,000.00 1285.739001
1,000,000.00 2571.478001
2,000,000.00 5142.956002
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024
ZEC MXN
coinmill.com
0.050000 19.45
0.100000 38.90
0.200000 77.80
0.500000 194.45
1.000000 388.90
2.000000 777.75
5.000000 1944.40
10.000000 3888.80
20.000000 7777.65
50.000000 19,444.05
100.000000 38,888.15
200.000000 77,776.30
500.000000 194,440.70
1000.000000 388,881.40
2000.000000 777,762.85
5000.000000 1,944,407.05
10,000.000000 3,888,814.15
ZEC tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ