Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV MYR
coinmill.com
2 4.56
5 11.41
10 22.82
20 45.64
50 114.11
100 228.22
200 456.43
500 1141.09
1000 2282.17
2000 4564.34
5000 11,410.86
10,000 22,821.72
20,000 45,643.44
50,000 114,108.60
100,000 228,217.19
200,000 456,434.38
500,000 1,141,085.96
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MYR MXV
coinmill.com
5.00 2
10.00 4
20.00 9
50.00 22
100.00 44
200.00 88
500.00 219
1000.00 438
2000.00 876
5000.00 2191
10,000.00 4382
20,000.00 8764
50,000.00 21,909
100,000.00 43,818
200,000.00 87,636
500,000.00 219,090
1,000,000.00 438,179
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ