Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Krone Na Uy được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Na Uy trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Na Uy Krone hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Krone Na Uy là tiền tệ Na Uy (NO, NOR, Dronning Maud Land), và Svalbard và Jan Mayen (SJ, SJM). Krone Na Uy còn được gọi là Krones, và Krona. Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu NOK có thể được viết NKr. Krone Na Uy được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Krone Na Uy cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NOK có 6 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV NOK
coinmill.com
2 10.5
5 26.5
10 52.5
20 105.5
50 263.0
100 526.5
200 1052.5
500 2632.0
1000 5263.5
2000 10,527.5
5000 26,318.0
10,000 52,636.5
20,000 105,272.5
50,000 263,181.5
100,000 526,363.5
200,000 1,052,726.5
500,000 2,631,816.5
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NOK MXV
coinmill.com
10.0 2
20.0 4
50.0 9
100.0 19
200.0 38
500.0 95
1000.0 190
2000.0 380
5000.0 950
10,000.0 1900
20,000.0 3800
50,000.0 9499
100,000.0 18,998
200,000.0 37,997
500,000.0 94,991
1,000,000.0 189,983
2,000,000.0 379,966
NOK tỷ lệ
9 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ