Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV NPR
coinmill.com
2 129.20
5 323.05
10 646.05
20 1292.10
50 3230.25
100 6460.50
200 12,921.00
500 32,302.50
1000 64,605.05
2000 129,210.10
5000 323,025.20
10,000 646,050.40
20,000 1,292,100.85
50,000 3,230,252.10
100,000 6,460,504.25
200,000 12,921,008.45
500,000 32,302,521.15
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NPR MXV
coinmill.com
100.00 2
200.00 3
500.00 8
1000.00 15
2000.00 31
5000.00 77
10,000.00 155
20,000.00 310
50,000.00 774
100,000.00 1548
200,000.00 3096
500,000.00 7739
1,000,000.00 15,479
2,000,000.00 30,957
5,000,000.00 77,393
10,000,000.00 154,787
20,000,000.00 309,573
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ