Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Rwanda Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rwanda Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rwanda Francs hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Franc Rwanda là tiền tệ Rwanda (RW, RWA). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu RWF có thể được viết RF. Franc Rwanda được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Franc Rwanda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RWF có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV RWF
coinmill.com
2 1097
5 2743
10 5486
20 10,972
50 27,429
100 54,858
200 109,716
500 274,291
1000 548,581
2000 1,097,163
5000 2,742,907
10,000 5,485,814
20,000 10,971,627
50,000 27,429,068
100,000 54,858,135
200,000 109,716,271
500,000 274,290,677
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
RWF MXV
coinmill.com
1000 2
2000 4
5000 9
10,000 18
20,000 36
50,000 91
100,000 182
200,000 365
500,000 911
1,000,000 1823
2,000,000 3646
5,000,000 9114
10,000,000 18,229
20,000,000 36,458
50,000,000 91,144
100,000,000 182,288
200,000,000 364,577
RWF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ