Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Mexico Unidad De Inversion và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Mexico Unidad De Inversion. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Mexico Unidad De đảo để chuyển đổi loại tiền tệ.

Unidad Mexico De Inversion là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu MXV có thể được viết UDI. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Unidad Mexico De Inversion cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Ngân hàng Trung ương Mexico. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi MXV có 7 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa. Unidad de Inversion (nghĩa là đơn vị đầu tư) là một chỉ số kinh phí được kiểm soát bởi chính phủ Mexico và được sử dụng trong ngành công nghiệp tín dụng Mexico.


MXV TND
coinmill.com
2 3.045
5 7.615
10 15.230
20 30.460
50 76.150
100 152.295
200 304.590
500 761.480
1000 1522.960
2000 3045.920
5000 7614.795
10,000 15,229.590
20,000 30,459.185
50,000 76,147.960
100,000 152,295.920
200,000 304,591.840
500,000 761,479.595
MXV tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TND MXV
coinmill.com
2.000 1
5.000 3
10.000 7
20.000 13
50.000 33
100.000 66
200.000 131
500.000 328
1000.000 657
2000.000 1313
5000.000 3283
10,000.000 6566
20,000.000 13,132
50,000.000 32,831
100,000.000 65,662
200,000.000 131,323
500,000.000 328,308
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ